|
Mã bài |
Đề bài |
Code mẫu |
Điểm
|
Báo lỗi tag sai |
|
NUMCON
|
Ghép số lớn
|
|
0.09 |
|
|
PCIRCLE
|
Vòng số nguyên tố
|
|
0.10 |
|
|
WORDCNT
|
Word Counting
|
|
0.10 |
|
|
IOIBIN
|
Các thùng nước
|
|
0.10 |
|
|
MESSAGE
|
Truyền tin
|
|
0.10 |
|
|
QBHEAP
|
Hàng đợi có độ ưu tiên
|
|
0.10 |
|
|
QMAX2
|
Giá trị lớn nhất ver2
|
|
0.10 |
|
|
MPRIME
|
Số nguyên tố ghép
|
|
0.10 |
|
|
KAGAIN
|
Chiến trường Ô qua
|
|
0.10 |
|
|
NKSEQ
|
Dãy số
|
|
0.10 |
|
|
CAR
|
Lập lịch sửa chữa ô tô
|
|
0.10 |
|
|
VCOLDWAT
|
Nước lạnh
|
|
0.10 |
|
|
MYSTERY
|
Số huyền bí
|
|
0.11 |
|
|
CHEAT
|
Chơi bi-a 1 lỗ
|
|
0.11 |
|
|
QBSCHOOL
|
Đến trường
|
|
0.11 |
|
|
FWATER
|
Tưới nước đồng cỏ
|
|
0.11 |
|
|
TJALG
|
Tìm TPLT mạnh
|
|
0.11 |
|
|
KMIN
|
KMIN
|
|
0.11 |
|
|
QBSQUARE
|
Hình vuông 0 1
|
|
0.11 |
|
|
COUNTCBG
|
COUNT N
|
|
0.11 |
|
|
QBBISHOP
|
VOI06 Quân tượng
|
|
0.11 |
|
|
SHHV
|
Số hiệu hoán vị
|
|
0.12 |
|
|
BFCHAL
|
Brainfck thách đố
|
|
0.12 |
|
|
NKMAXSEQ
|
Dãy con dài nhất
|
|
0.12 |
|
|
VDANGER
|
Nguy hiểm rõ ràng trước mắt
|
|
0.12 |
|
|
QBSELECT
|
VOI06 Chọn ô
|
|
0.12 |
|
|
LEM3
|
TRIP
|
|
0.12 |
|
|
CHATCHIT
|
Chat chit
|
|
0.12 |
|
|
HEAP1
|
Một chút về Huffman Tree
|
|
0.12 |
|
|
MRECAMAN
|
Recaman’s Sequence
|
|
0.12 |
|
|
QBRECT
|
Hình chữ nhật 0 1
|
|
0.12 |
|
|
M3TILE
|
LATGACH3
|
|
0.12 |
|
|
VBOARD
|
Bàn cờ
|
|
0.13 |
|
|
V11WATER
|
Nước đọng
|
|
0.13 |
|
|
FIRS
|
Hàng cây
|
|
0.13 |
|
|
CTNBULLS
|
Bulls and Cows
|
|
0.13 |
|
|
NOTE
|
Gấp tiền
|
|
0.13 |
|
|
PWALK
|
Dạo chơi đồng cỏ
|
|
0.13 |
|
|
PTRANG
|
Phân Trang
|
|
0.13 |
|
|
MMAXPER
|
Rectangles Perimeter
|
|
0.13 |
|
|
V8SCORE
|
Chấm điểm
|
|
0.13 |
|
|
MATCH1
|
Cặp ghép không trọng số
|
|
0.13 |
|
|
MCITYHAL
|
Repair City Hall
|
|
0.14 |
|
|
DIGIT0
|
Số 0 tận cùng
|
|
0.14 |
|
|
ADS
|
Quảng cáo
|
|
0.14 |
|
|
MPRIME1
|
Sum of Primes
|
|
0.14 |
|
|
PBCDIV
|
Phép chia hết
|
|
0.14 |
|
|
QBTICKET
|
Mua vé tàu hoả
|
|
0.14 |
|
|
GRAPH_
|
Tìm khớp và cầu (Cơ bản)
|
|
0.14 |
|
|
LUCKYNUM
|
Lucky Numbers
|
|
0.14 |
|